Có 2 kết quả:
使館 sứ quán • 使馆 sứ quán
Từ điển phổ thông
sứ quán, lãnh sự
Từ điển trích dẫn
1. Nơi làm việc của nhân viên ngoại giao tại nước ngoài.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nơi làm việc của nhân viên ngoại giao tại nước ngoài.
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng